Báo giá vách ngăn compact hpl 12mm
Vách ngăn vệ sinh compact hpl 12mm ngày càng phổ biến rộng rãi việc chọn đơn vị thi công lại khó khăn hơn. Những yếu tố quyết định nào bạn chọn đơn vị đó thi công vách ngăn cho bạn. Bạn cần phải biết được từng loại tấm,sản phẩm, phụ kiện làm bằng chất liệu gì, và độ bền bao lâu
Mỗi đơn vị đều quảng cáo,đưa mẫu tấm và phụ kiện như nhau. Giá cả có thể chênh lệch khác nhau, có đơn vị giá thấp có đơn vị giá cao. Nhưng giá thành phải là yếu tố quyết định mọi vấn đề.
Bảng giá vách vệ sinh.
DÒNG SẢN PHẨM |
MÃ SẢN PHẨM | QUY CÁCH Độ dầy mm) |
ĐƠN GIÁ |
ĐẶC ĐIỂM |
1 | Vách ngăn vệ sinh- Tấm compact HPL Loại 1- Xuất xứ Trung Quốc- Dày: 12mm – Phụ kiện đi kèm: INOX 304 |
M2 | 12 mm | 750.000 800.000 |
2 | Vách ngăn vệ sinh- Tấm compact HPL – Xuất xứ Trung Quốc- Dày: 18mm – Phụ kiện đi kèm: INOX 304 |
M2 | 18 mm | 1.250.000 1350.000 |
3 | Vách ngăn vệ sinh- Tấm compact HPL Loại 2- Xuất xứ Trung Quốc- Dày: 12mm – Phụ kiện đi kèm: INOX 304 |
M2 | 12 mm | 650.000 – 800.000 |
4 | Vách ngăn vệ sinh- Tấm MFC lõi xanh chống ẩm -Xuất xứ Malaysia- Dày: 18mm- Phụ kiện đi kèm: INOX 304 |
M2 | 18 mm | 550.000 – 650.00 |
Bảng giá phụ kiện
1 | Chân 304V1 | cái | Cao 100, kẹp 12 tăng chỉnh lên 150 |
90.000 | Có kẹp 18mm |
2 | Chân 304V1 | cái | Cao 150, kẹp 12 tăng chỉnh lên 200 |
95.000 | Có kẹp 18mm |
3 | Chân 304V2 | cái | Cao 100, kẹp 12 tăng chỉnh |
75.000 | Có kẹp 18mm |
4 | Chân 304V2 | cái | Cao 150, kẹp 12 tăng chỉnh |
80.000 | Có kẹp 18mm |
5 | Chân 304V2 | cái | Cao 100, kẹp 18 tăng chỉnh |
75.000 | Có kẹp 18mm |
6 | Chân 304V2 | cái | Cao 150, kẹp 18 tăng chỉnh |
80.000 | Có kẹp 18mm |
7 | Chân 304V3 | cái | Cao 100, kẹp 12 tăng chỉnh |
70.000 | Có kẹp 18mm |
8 | Chân 304V3 | cái | Cao 150, kẹp 12 tăng chỉnh |
70.000 | Có kẹp 18mm |
9 | Chân 304V4 | cái | Cao 150, kẹp 18 tăng chỉnh |
70.000 | Có kẹp 18mm |
10 | Tay nắm 50N1 | cái | TN304N50 | 60.000 | |
11 | Tay nắm 50G1 | cái | TN304G50 | 60.000 | |
12 | Tay nắm 50G1 | cái | TN304G50 | 60.000 | |
13 | Tay nắm 38N1 | cái | TN304N38 | 45.000 | |
14 | Tay nắm 38G1 | cái | TN304G38 | 45.000 | |
15 | Tay nắm 38G2 | cái | TN304G2_38 | 40.000 | |
16 | Móc inox 304 | cái | M304V | 18.000 | |
17 | Ke 304V | cái | K304V | 15.000 | |
18 | Khóa 304V | cái | KH304V | 85.000 | |
19 | Bản lề 304V1 | bộ | Tăng chỉnh, không phân biệt trái phải |
130.000 |
Xem thêm: vách ngăn kính, vách ngăn di động
Bảng giá tấm compact hpl
1 | Tấm Compact HPL, chịu nước hoàn toàn , chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc (màu vân gỗ, màu xanh, màu hồng, màu đen tăng 10% so với giá màu ghi, kem) |
TẤM | 1220x1830x12mm | 920.000 | Có Sẵn |
2 | Tấm Compact HPL, chịu nước hoàn toàn , chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc (màu vân gỗ, màu xanh, màu hồng, màu đen tăng 10% so với giá màu ghi, kem) |
TẤM | 1530x1830x12mm | 1.280.000 | Có Sẵn |
3 | Tấm Compact HPL, chịu nước hoàn toàn , chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc (màu vân gỗ, màu xanh, màu hồng, màu đen tăng 10% so với giá màu ghi, kem) |
TẤM | 1220x2440x12mm | 1.450.000 | Đặt hàng 25 ngày |
4 | Tấm Compact HPL, chịu nước hoàn toàn , chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc (màu vân gỗ, màu xanh, màu hồng, màu đen tăng 10% so với giá màu ghi, kem) |
TẤM | 1830x1830x12mm | 1.700.000 | Đặt hàng 25 ngày |
5 | Tấm Compact HPL, chịu nước hoàn toàn , chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc (màu vân gỗ, màu xanh, màu hồng, màu đen tăng 10% so với giá màu ghi, kem) |
TẤM | 1530x2440x12mm | 1.850.000 | Đặt hàng 25 ngày |
6 | Tấm Compact HPL, chịu nước hoàn toàn , chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc (màu vân gỗ, màu xanh, màu hồng, màu đen tăng 10% so với giá màu ghi, kem) |
TẤM | 1830x2440x12mm | 2.200.000 | Đặt hàng 25 ngày |
7 | Tấm Compact HPL, chịu nước hoàn toàn , chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc (màu vân gỗ, màu xanh, màu hồng, màu đen tăng 10% so với giá màu ghi, kem) |
TẤM | 1830x3660x12mm | 3.400.000 | Đặt hàng 25 ngày |
8 | Tấm Compact HPL, chịu nước hoàn toàn , chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc (màu vân gỗ, màu xanh, màu hồng, màu đen tăng 10% so với giá màu ghi, kem) |
TẤM | 1220x1830x15mm | 1.400.000 | Đặt hàng 25 ngày |
9 | Tấm Compact HPL, chịu nước hoàn toàn , chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc (màu vân gỗ, màu xanh, màu hồng, màu đen tăng 10% so với giá màu ghi, kem) |
TẤM | 1530x1830x15mm | 1.680.000 | Đặt hàng 25 ngày |
10 | Tấm Compact HPL, chịu nước hoàn toàn , chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc (màu vân gỗ, màu xanh, màu hồng, màu đen tăng 10% so với giá màu ghi, kem) |
TẤM | 1220x2440x15mm | 1.750.000 | |
11 | Tấm Compact HPL, chịu nước hoàn toàn , chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc (màu vân gỗ, màu xanh, màu hồng, màu đen tăng 10% so với giá màu ghi, kem) |
TẤM | 1530x1830x18mm | 2.000.000 | có sẵn |
12 | Tấm Compact HPL, chịu nước hoàn toàn , chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc (màu vân gỗ, màu xanh, màu hồng, màu đen tăng 10% so với giá màu ghi, kem) |
TẤM | 1530x2440x18mm | 2.350.000 | có sẵn |
13 | Tấm Compact HPL, chịu nước hoàn toàn , chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc (màu vân gỗ, màu xanh, màu hồng, màu đen tăng 10% so với giá màu ghi, kem) |
TẤM | 1220x1830x18mm | 1.550.000 | có sẵn |
14 | Tấm Compact HPL, chịu nước hoàn toàn , chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc (màu vân gỗ, màu xanh, màu hồng, màu đen tăng 10% so với giá màu ghi, kem) |
TẤM | 1220x1830x8mm | 800.000 | có sẵn |
15 | Tấm Compact HPL, chịu nước hoàn toàn , chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc (màu vân gỗ, màu xanh, màu hồng, màu đen tăng 10% so với giá màu ghi, kem) |
TẤM | 1220x2440x8mm | 1.150.000 | có sẵn |
16 | Tấm Compact HPL, chịu nước hoàn toàn , chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc (màu vân gỗ, màu xanh, màu hồng, màu đen tăng 10% so với giá màu ghi, kem) |
TẤM | 1220x2440x4mm | 600.000 | có sẵn |
17 | Tấm Compact HPL, chịu nước hoàn toàn , chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc (màu vân gỗ, màu xanh, màu hồng, màu đen tăng 10% so với giá màu ghi, kem) |
TẤM | 1220x2440x3mm | 460.000 | có sẵn |
18 | Tấm Compact HPL, chịu nước hoàn toàn , chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc (màu vân gỗ, màu xanh, màu hồng, màu đen tăng 10% so với giá màu ghi, kem) |
TẤM | 1220x3050x2mm | 360.000 | có sẵn |
19 | Tấm compact chịu axit H2SO4 đậm đặc (chỉ có màu đen, màu ghi, màu xanh hoặc màu xám tro) | TẤM | 1530x3660x12.7mm | 4.650.000 | Đặt hàng 25 ngày |
20 | Tấm compact chịu axit H2SO4 đậm đặc (chỉ có màu đen, màu ghi, màu xanh hoặc màu xám tro) | TẤM | 1530x3660x18mm | 5.750.000 |